FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvis Bwomono

29.11.1998(25) 175cm 63Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM46
RM47
RB52
RWB51
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
22
Đánh đầu
48
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10