FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Bedford

3.11.1997(26) 175cm 63Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM43
CDM38
RM46
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
30
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14