FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Klass

9.2.1999(25) 175cm 63Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM36
RM49
RB37
RWB40
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
34
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13