FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Williams

28.12.1998(25) 187cm 70Kg
ST17
RW17
CF17
RF17
CAM18
CM19
CDM19
RM17
RB18
RWB18
CB19
SW19
GK48
Sức mạnh
43
Thể lực
20
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
45
Khéo léo
30
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
26
Phản ứng
42
Quyết đoán
18
TM phát bóng
43
TM đổ người
51
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50