FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Sparkes

29.9.2000(24) 175cm 63Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM43
RM46
RB46
RWB46
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
48
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
42
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16