FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Hendry

8.12.1997(26) 182cm 70Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM48
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16