FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Sánchez

30.10.1995(29) 181cm 79Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM38
RM52
RB37
RWB39
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
65
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16