FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle McClean

3.10.1998(26) 184cm 69Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM44
RM51
RB43
RWB44
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
43
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
38
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11