FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel

3.9.1999(25) 180cm 77Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM39
RM53
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11