FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tanis

2.4.1996(28) 182cm 77Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
43
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
56
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
58