FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Bin Jamayah

10.5.1995(29) 170cm 65Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM40
RM52
RB42
RWB44
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
46
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
47
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
35
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15