FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 윌리엄스

31.3.1999(25) 178cm 75Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB47
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
33
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
43
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11