FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 팀스

22.2.1999(25) 175cm 75Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM48
RM47
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
42
Lực sút
42
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14