FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 멀더스

4.9.1998(26) 180cm 80Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM51
RM49
RB53
RWB52
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
33
Sút xoáy
23
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11