FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Folami

8.6.1999(25) 170cm 70Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM33
RM49
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
35
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11