FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pat Webber

15.5.1999(25) 183cm 70Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM49
RM38
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
25
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
47
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9