FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Ortíz

29.9.1994(30) 162cm 64Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM48
RM57
RB48
RWB49
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11