FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Prendes

6.7.1997(27) 184cm 78Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM51
RM40
RB53
RWB50
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11