FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Brighenti

2.12.1987(36) 179cm 79Kg
ST61
RW57
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM46
RM56
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
68
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13