FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Procopio

4.7.1996(28) 177cm 76Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM51
RM49
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12