FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Simonsen

31.10.1999(25) 170cm 60Kg
ST42
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM42
RM48
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK14
Sức mạnh
33
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
34
Sút xa
27
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
39
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14