FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Vollesen

26.1.1998(26) 180cm 70Kg
ST37
RW41
CF39
RF39
CAM37
CM36
CDM39
RM41
RB46
RWB45
CB43
SW43
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
37
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10