FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sambou Sissoko

27.4.1999(25) 178cm 70Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM46
RM45
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
46
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14