FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jez Bedford

10.2.1999(25) 168cm 64Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM45
CDM41
RM47
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
41
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
34
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13