FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giannis Bouzoukis

27.3.1998(26) 172cm 67Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM50
RM52
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
43
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11