FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Iocolano

17.10.1989(35) 174cm 72Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM42
RM58
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
41
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11