FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Clayton

18.1.2000(24) 188cm 80Kg
ST16
RW16
CF16
RF16
CAM18
CM19
CDM19
RM17
RB17
RWB17
CB19
SW20
GK47
Sức mạnh
53
Thể lực
27
Tăng tốc
17
Tốc độ
22
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
13
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
9
Chuyền dài
21
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
29
Phản ứng
30
Quyết đoán
18
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50