FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 코커

30.9.1998(26) 173cm 72Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11