FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack McMenemy

22.11.1998(26) 181cm 74Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM42
CM37
CDM31
RM43
RB33
RWB34
CB30
SW29
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
47
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
39
Quyết đoán
25
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16