FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Kapp

18.10.1994(30) 183cm 86Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM29
RM28
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK50
Sức mạnh
61
Thể lực
42
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
39
Lực sút
25
Đánh đầu
25
Sút xa
29
Vô-lê
21
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
58
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50