FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Leitón

6.8.1993(31) 174cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB47
RWB50
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
31
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10