FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan-Lennart Urke

18.6.1991(33) 187cm 80Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM26
CM25
CDM24
RM23
RB21
RWB21
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
24
Tốc độ
33
Nhảy
41
Khéo léo
40
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
22
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
37
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56