FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saith Sakala

17.7.1996(28) 178cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM46
RM58
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
30
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11