FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattéo Ahlinvi

2.7.1999(25) 183cm 68Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM54
RM53
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11