FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Bildøy

29.3.2000(24) 180cm 75Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM41
RM49
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
38
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
37
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
32
Sút xa
43
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
36
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14