FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moses Ebiye

28.4.1997(27) 185cm 75Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM42
RM54
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK14
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
33
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11