FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mazen Al Johani

19.6.1995(29) 165cm 60Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM31
RM48
RB34
RWB35
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17