FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Lijour

6.4.1999(25) 185cm 75Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM20
CDM20
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
54
Thể lực
24
Tăng tốc
34
Tốc độ
28
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
30
Quyết đoán
26
TM phát bóng
45
TM đổ người
54
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53