FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessio Militari

15.1.1999(25) 185cm 80Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM51
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9