FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 알 나쉬미

26.12.1995(28) 162cm 57Kg
ST36
RW41
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM40
RM41
RB47
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
25
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
34
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
25
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14