FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Arhin

16.2.1999(25) 166cm 65Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM43
CDM37
RM49
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
28
Thể lực
39
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
28
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
43
Chuyền dài
40
Lực sút
43
Đánh đầu
35
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
39
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15