FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Rugašević

29.1.1991(33) 180cm 70Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM47
RM45
RB51
RWB50
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
29
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11