FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 오헤다

22.1.1999(25) 170cm 66Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM40
RM52
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK13
Sức mạnh
39
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
48
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
39
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9