FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lia Teddy

15.5.1998(26) 164cm 64Kg
ST45
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM40
RM49
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
37
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
29
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
33
Sút xa
38
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17