FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozer Ozdemir

5.2.1998(26) 177cm 76Kg
ST38
RW39
CF38
RF38
CAM36
CM36
CDM42
RM40
RB47
RWB46
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
29
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
31
Đánh đầu
42
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12