FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Woolfenden

21.10.1998(26) 183cm 70Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM51
RM42
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
23
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13