FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eman Markovic

8.5.1999(25) 180cm 76Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM44
CDM35
RM49
RB37
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
48
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
25
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
49
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11