FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamidou Traore

7.10.1996(28) 175cm 74Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM51
RM54
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16