FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Wadji

5.5.1995(29) 175cm 74Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM36
RM54
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
44
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
44
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11