FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Spinola

5.7.1995(29) 180cm 75Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM52
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11